|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiệt thòi
| subir un désavantage. | | | désavantage; handicap. | | | Bệnh táºt là má»™t thiệt thòi cho nó | | la maladie est un handicap pour lui. | | | désavantageux. | | | Hiöp Æ°á»›c thiệt thòi | | un traité désavantageux. |
|
|
|
|